Alleged nghia la gi
WebĐịnh nghĩa alleged It means it's hypothesized but hasn't been proven, mostly used when talking about crime. "This is the alleged killer." "Smith goes to trial this Wednesday for … WebJun 8, 2024 · Blah blah blah: Nghĩa là vân vân, nói mãi không hết. Bùng: Nghĩa là không trả tiền chạy quảng cáo cho Facebook. BSVV: Viết tắt của buổi sáng vui vẻ, có thể là btvv: buổi tối vui vẻ, bcvv: buổi chiều vui vẻ. BTW: Viết tắt của By The Way, nghĩa là nhân tiện, nhân thể. CC: Từ khá tục, viết tắt của cục c*t, con c*c, còn ...
Alleged nghia la gi
Did you know?
WebNghĩa của từ Alleged - Từ điển Anh - Việt Alleged { {uh-lejd, uh-lej-id]}} Thông dụng Tính từ Được cho là, bị cho là the alleged thief người bị cho là kẻ trộm Được viện ra, được … WebTrong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
WebEN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. WebTóm lại nội dung ý nghĩa của alleged trong tiếng Anh. alleged có nghĩa là: alleged /ə’ledʤd/* tính từ- được cho là, bị cho là=the alleged thief+ người bị cho là kẻ trộm- được viện …
WebNghĩa là gì: alleged alleged /ə'ledʤd/ tính từ. được cho là, bị cho là. the alleged thief: người bị cho là kẻ trộm; được viện ra, được dẫm ra, được vin vào. the alleged reason: … Weballeged. declared but not proved. alleged abuses of housing benefits"- Wall Street Journal. doubtful or suspect. these so-called experts are no help. Synonyms: so-called, …
WebTừ alleged trong Tiếng Anh có các nghĩa là được cho là, bị cho là, được dẫm ra. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Để hiểu được rõ hơn, mời các …
Web@alleged /əledʤd/ * tính từ – được cho là, bị cho là =the alleged thief+ người bị cho là kẻ trộm – được viện ra, được dẫm ra, được vin vào =the alleged reason+ lý do được vin vào @allege /əledʤ/ * ngoại động từ – cho là, khẳng định eagle rock motorcycle shopWebEngage là một từ tiếng Anh nâng cao có tần suất sử dụng rất cao, trong tiếng Anh nói và viết. Engage là một từ đa nghĩa, và đa cách dùng nhưng không phải ai cũng biết hết các cách dùng từ này. Đọc xong bài này bạn sẽ bỏ túi thêm một từ xịn vào vốn từ vựng của mình, tuy là một từ những nếu bạn hiểu hơn ... eagle rock mo houses for saleWebThe alleged thief trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc eagle rock mo real estate listingsWebto be engaged in something: bận làm việc gì. (quân sự) giao chiến, đánh nhau với. to engage the enemy in heavy fighting: đánh nhau với quân địch rất dữ dội. (kỹ thuật) gài (số...) (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với … eagle rock motors wendell ncWebThế là vụ động đất chết tiệt kia đã làm giảm mất giá trị cổ phần của anh trong ngân hàng tới một trăm ngàn đô - la. Dell is exploring designs with different screen siz es to its current 10-inch models, he said, though it was unclear if those new siz es will be among the products released later this year. csl plasma benefits loginWebTính từ challenged 1. (đặc biệt là Anh Mỹ,nói 1 cách lịch sự): Bị tật nguyền a competition for physically challenged athletes 2. (hài hước) I’m financially challenged at the moment (= I have no money). Ngoại động từ (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) Thách, thách thức to challenge someone to a duel thách ai đấu kiếm Không thừa nhận csl plasma beloitWeballege verb [ T ] uk / əˈledʒ / us to state that someone has done something illegal or wrong without giving proof: It is alleged that he used his influential position to steal thousands … eagle rock motors